🔍 Search: TRIỆU CHỨNG TÊ CỨNG
🌟 TRIỆU CHỨNG TÊ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
경화증
(硬化症)
Danh từ
-
1
몸의 조직이나 기관이 단단하게 굳어지는 증상.
1 TRIỆU CHỨNG TÊ CỨNG, TRIỆU CHỨNG XƠ CỨNG: Triệu chứng bị cứng của một bộ phận trên cơ thể.
-
1
몸의 조직이나 기관이 단단하게 굳어지는 증상.